Có 2 kết quả:
理性認識 lǐ xìng rèn shi ㄌㄧˇ ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˋ • 理性认识 lǐ xìng rèn shi ㄌㄧˇ ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cognition
(2) rational knowledge
(2) rational knowledge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cognition
(2) rational knowledge
(2) rational knowledge
Bình luận 0